Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 川村りか
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
川明かり かわあかり
glow of a river in the darkness, surface of a river gleaming in the darkness, gleam on a river at dusk
村 むら
làng
川明り かわあかり
ánh sáng của sông trong đêm.
川下り かわくだり
đi xuôi dòng (bằng thuyền)
川釣り かわづり
việc câu cá sông