川釣り
かわづり「XUYÊN ĐIẾU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Việc câu cá sông
彼
は
休日
に
川釣
りに
出
かけるのが
好
きだ。
Anh ấy thích đi câu cá sông vào những ngày nghỉ.

Bảng chia động từ của 川釣り
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 川釣りする/かわづりする |
Quá khứ (た) | 川釣りした |
Phủ định (未然) | 川釣りしない |
Lịch sự (丁寧) | 川釣りします |
te (て) | 川釣りして |
Khả năng (可能) | 川釣りできる |
Thụ động (受身) | 川釣りされる |
Sai khiến (使役) | 川釣りさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 川釣りすられる |
Điều kiện (条件) | 川釣りすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 川釣りしろ |
Ý chí (意向) | 川釣りしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 川釣りするな |