Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
町人根性 ちょうにんこんじょう
ban chất dân buôn
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
根太用接着剤 根太ようせっちゃくざい
keo dán dầm
根 こん ね
rễ
町 まち ちょう
thị trấn; con phố.
根と根元 ねとこんげん
gốc rễ.