Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
古墳 こふん
mộ cổ
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
古墳時代 こふんじだい
thời kỳ phần mộ ((của) lịch sử tiếng nhật)
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
古川 ふるかわ
dòng sông cũ (già)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.