川船
かわぶね「XUYÊN THUYỀN」
Tàu thuyền (chỉ chạy trên sông)

川船 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 川船
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
白川夜船 しらかわよふね
sự ngủ say, sự ngủ say sưa
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
こうじょじょうこう(ようせん) 控除条項(用船)
điều khoản hao hụt (thuê tàu).