Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 川越市の町名
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
市区町村名 しくちょうそんめい
tên làng, thị trấn, quận huyện, thành phố
町名 ちょうめい
tên phố.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
川越え かわごえ
vượt sông
川越芋 かわごえいも
variety of sweet potato with red skin and sweet yellow flesh (product of the Kawagoe region)