Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
辺 へ べ え へん
cạnh (hình học)
隣辺 りんぺん
(tam giác vuông) cạnh góc vuông
三辺 さんへん
ba bên; ba cạnh
偏辺 へんあたり
rẽ; chỗ thôn quê từ xa
側辺 そくへん がわあたり
rẽ