Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 川辺仏壇
仏壇 ぶつだん
bàn thờ
川辺 かわべ
Bờ sông
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
ぶっきょうきゅうえんせんたー 仏教救援センター
Trung tâm Hỗ trợ Người theo đạo Phật.
壇 だん
bục
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
仏壇に花を上げる ぶつだんにはなをあげる
dâng hoa lên bàn thờ Phật.