州々
しゅうしゅう しゅう々「CHÂU」
☆ Danh từ
Mỗi trạng thái; mỗi tỉnh

州々 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 州々
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
イライラ 苛々
sốt ruột; nóng ruột
おうしゅうざいだんせんたー 欧州財団センター
Trung tâm tài đoàn Châu Âu.
辻々 つじ々
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua
怖々 こわ々
bồn chồn, lo lắng
極々 ごく々
vô cùng, cao
中々 なか々
(câu khẳng định) rất (câu phủ định) mãi mà....không
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.