巡行
じゅんこう「TUẦN HÀNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đội tuần tra; việc tuần tra, cuộc bay tác chiến thường xuyên, đi tuần tra

Bảng chia động từ của 巡行
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 巡行する/じゅんこうする |
Quá khứ (た) | 巡行した |
Phủ định (未然) | 巡行しない |
Lịch sự (丁寧) | 巡行します |
te (て) | 巡行して |
Khả năng (可能) | 巡行できる |
Thụ động (受身) | 巡行される |
Sai khiến (使役) | 巡行させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 巡行すられる |
Điều kiện (条件) | 巡行すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 巡行しろ |
Ý chí (意向) | 巡行しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 巡行するな |
巡行 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 巡行
行巡回 きょうじゅんかい
Đi lòng vòng
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
巡回行列 じゅんかいぎょうれつ
ma trận xiclic
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
巡回行列式 じゅんかいぎょうれつしき
định thức tuần hoàn
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
巡 じゅん
bộ đếm cho các chuyến tham quan, chu kỳ, vòng, mạch, v.v.