巡察
じゅんさつ「TUẦN SÁT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
(làm) một vòng tròn (của) kiểm tra; đi tuần tra

Bảng chia động từ của 巡察
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 巡察する/じゅんさつする |
Quá khứ (た) | 巡察した |
Phủ định (未然) | 巡察しない |
Lịch sự (丁寧) | 巡察します |
te (て) | 巡察して |
Khả năng (可能) | 巡察できる |
Thụ động (受身) | 巡察される |
Sai khiến (使役) | 巡察させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 巡察すられる |
Điều kiện (条件) | 巡察すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 巡察しろ |
Ý chí (意向) | 巡察しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 巡察するな |