巡見使
じゅんけんし「TUẦN KIẾN SỬ」
☆ Danh từ
Người tuần tra, quan vi hành (thời Edo)

巡見使 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 巡見使
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
巡 じゅん
bộ đếm cho các chuyến tham quan, chu kỳ, vòng, mạch, v.v.
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy 
使 し
dùng, sử dụng
巡り巡って めぐりめぐって
quay đi quẩn lại
甲巡 こうじゅん
Tuần dương hạm bọc sắt.