巡覧
じゅんらん「TUẦN LÃM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Một cuộc hành trình

Bảng chia động từ của 巡覧
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 巡覧する/じゅんらんする |
Quá khứ (た) | 巡覧した |
Phủ định (未然) | 巡覧しない |
Lịch sự (丁寧) | 巡覧します |
te (て) | 巡覧して |
Khả năng (可能) | 巡覧できる |
Thụ động (受身) | 巡覧される |
Sai khiến (使役) | 巡覧させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 巡覧すられる |
Điều kiện (条件) | 巡覧すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 巡覧しろ |
Ý chí (意向) | 巡覧しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 巡覧するな |
巡覧 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 巡覧
インターネットえつらんソフト インターネット閲覧ソフト
phần mềm trình duyệt Web
巡 じゅん
bộ đếm cho các chuyến tham quan, chu kỳ, vòng, mạch, v.v.
歴覧 れきらん
sự nhìn lần lượt; sự nhìn quanh
展覧 てんらん
Cuộc triển lãm
天覧 てんらん
kiểm tra đế quốc
台覧 たいらん
cuộc nổi loạn, cuộc phiến loạn, sự chống lại (chính quyền, chính sách, luật pháp...)
便覧 びんらん べんらん
sách tra cứu; tài liệu; bản tóm tắt
内覧 ないらん
Việc xem xét một cách bí mật; việc xem xét một cách không chính thức