Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
巣ごもり すごもり
việc trú ẩn trong tổ; việc trú ẩn trong nhà
卵巣 らんそう
buồng trứng
巣ごもり消費 すごもりしょうひ
tiêu dùng tại nhà
卵巣炎 らんそうえん
viêm buồng trứng
卵巣癌 らんそうがん
bệnh ung thư buồng trứng
卵巣嚢胞 らんそうのうほう
u nang buồng trứng
卵巣疾患 らんそうしっかん
bệnh lý buồng trứng
卵巣凍結 らんそうとうけつ
bảo quản lạnh mô buồng trứng