Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
巣 す
hang ổ; sào huyệt
床 ゆか とこ しょう
nền nhà
床 -しょう とこ
sàn nhà
巣に すに
trong góc,gách,xó xỉnh
巣雛 すひな
náu mình
空巣 あきす
thú đi rình mò kiếm mồi, kẻ đi lang tháng, kẻ đi rình mò ăm trộm
帰巣 きそう
việc trở về tổ