Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
工具 こうぐ
công cụ; dụng cụ
メーカー物 メーカーもの メーカーぶつ
tiết mục tên - nhãn hiệu
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一覧表 いちらんひょう
bảng kê
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
木工工具 もっこうこうぐ
woodworking tool
一具 いちぐ
một bộ