工区
こうく「CÔNG KHU」
☆ Danh từ
Khu công trường

工区 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 工区
同一輸出加工区内にある企業間の取引 どういつゆしゅつかこうくないにあるきぎょうかんのとりひき
Các doanh nghiệp trong cùng một khu chế xuất.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
工業地区 こうぎょうちく
khu công nghiệp