工学士
こうがくし「CÔNG HỌC SĨ」
☆ Danh từ
Kỹ sư
機械工学士
Kỹ sư cơ khí
セラミック工学士
Kỹ sư ngành gốm sứ
土木工学士
Kỹ sư dân dụng .

工学士 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 工学士
工学修士 こうがくしゅうし
người chủ (của) kỹ nghệ
工学博士 こうがくはかせ こうがくはくし
đốc tơ (của) kỹ nghệ
学士 がくし
cử nhân; người có bằng cấp
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.