Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
工学士
こうがくし
kỹ sư
工学博士 こうがくはかせ こうがくはくし
đốc tơ (của) kỹ nghệ
工学修士 こうがくしゅうし
người chủ (của) kỹ nghệ
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
学士 がくし
cử nhân; người có bằng cấp
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
「CÔNG HỌC SĨ」
Đăng nhập để xem giải thích