Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 工学寮
学寮 がくりょう
ký túc xá sinh viên; ký túc xá (cho những công nhân nhà máy)
工員寮 こういんりょう
nhà lưu trú của công nhân, kí túc xá của công nhân
学生寮 がくせいりょう
ký túc xá
大学寮 だいがくりょう
văn phòng (của) sự giáo dục
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp