工期
こうき「CÔNG KÌ」
☆ Danh từ
Thời gian xây dựng

工期 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 工期
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
期間工 きかんこう
nhân viên hợp đồng
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).