Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
深礎工法
しんそこうほう
phương pháp xây dựng cột hình trụ chôn sâu dưới lòng đất
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
基礎工事 きそこうじ
công trình cơ bản; công trình xây dựng cơ bản
基礎工学 きそこうがく
foundation engineering
工法 こうほう
phương pháp xây dựng
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
「THÂM SỞ CÔNG PHÁP」
Đăng nhập để xem giải thích