日程表
にっていひょう「NHẬT TRÌNH BIỂU」
☆ Danh từ
Chương trình; hành trình

日程表 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 日程表
日程 にってい
hành trình
行程表 こうていひょう
bản lộ trình, bảng tóm tắt các bước thực hiện kế hoạch
旅程表 りょていひょう
Hành trình
工程表 こうていひょう
bảng tiến độ
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
表裏 ひょうり 表裏
hai mặt; bên trong và bên ngoài
表日本 おもてにほん おもてにっぽん
khu vực tiếp giáp Thái bình dương của Nhật
日計表 にっけいひょう
hàng ngày cuộc xử án cân bằng tấm (tờ,lá)