Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 工藤紀夫
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
工夫 こうふ くふう
công nhân; người lao động tại công xưởng; công cụ
一工夫 ひとくふう いちくふう
một sự suy tính kỹ càng; một sự trù liệu; thêm một chút công phu
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
工夫する くふう
bỏ công sức; nghĩ ra nhiều phương pháp để làm; lao tâm khổ tứ; đào sâu nghiên cứu