Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 左右相称動物
左右相称 さゆうそうしょう
sự đối xứng; tính đối xứng, cấu trúc cân đối
左右対称 さゆうたいしょう
đối xứng 2 bên
左右 さゆう そう さう
phải trái; bên phải và bên trái; sự trên dưới (tuổi tác)
右左 みぎひだり
phải trái; bên phải bên trái
動物相 どうぶつそう どうぶつしょう
hệ động vật, danh sách động vật, động vật chí
相称 そうしょう
tính tương xứng; tính cân đối; tính cân xứng
右左折 うさせつ
rẽ (quẹo) trái hoặc phải
左右軸 さゆうじく
trục ở bên