Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
軍営 ぐんえい
trại lính, doanh trại
故事 こじ
tích cổ; chuyện cổ; điển cố; chuyện cũ; sự kiện lịch sử
事故 じこ ことゆえ
biến cố
軍事禁止区 ぐんじきんしく
khu cấm.
非軍事地区 ひぐんじちく
khu phi quân sự.
軍事 ぐんじ
binh quyền
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
大事故 だいじこ
tai nạn nghiêm trọng, sự cố lớn