左耳
ひだりみみ「TẢ NHĨ」
☆ Danh từ
Tai trái.
左耳
から
耳
だれが
出
ます。
Tôi bị chảy mủ tai trái.
左耳
に
何
か
入
ってしまいました。
Tôi bị dị vật trong tai trái.

左耳 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 左耳
右の耳から左の耳 みぎのみみからひだりのみみ
Nghe tai này sang tai kia, nước đổ đầu vịt
みみががーんとなる 耳がガーンとなる
đinh tai.
みみががーんとする 耳がガーンとする
inh ỏi.
左 さ ひだり
bên trái
耳 みみ
cái tai
みみをがーんとさせる 耳をガーンとさせる
chát tai.
みみががーんとさせる 耳がガーンとさせる
inh tai.
左ハンドル ひだりハンドル
ghế lái phía bên trái