左辺値
さへんち「TẢ BIÊN TRỊ」
☆ Danh từ
Giá trị vế trái

左辺値 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 左辺値
左辺 さへん
phía bên trái
左方極限値 さほうきょくげんち
giới hạn bên trái
記述項の左辺 きじゅつこうのさへん
bên trái của mô tả
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
左 さ ひだり
bên trái
辺 へ べ え へん
cạnh (hình học)
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.