Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 左近
左近の桜 さこんのさくら
cherry tree east of the southern stairs of the Hall for State Ceremonies (in Heian Palace)
左 さ ひだり
bên trái
近近 ちかぢか
sự gần kề; trước dài (lâu)
左シフト ひだりシフト
dịch trái
左ハンドル ひだりハンドル
ghế lái phía bên trái
左マウスボタン ひだりマウスボタン
nút chuột bên trái
下左 したひだり
phía dưới bên trái
左フック ひだりフック
cú móc trái