Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 左近の少将
少将 しょうしょう
thiếu tướng.
左近の桜 さこんのさくら
cherry tree east of the southern stairs of the Hall for State Ceremonies (in Heian Palace)
近い将来 ちかいしょうらい
gần tương lai
少少 しょうしょう
chỉ là một phút; số lượng nhỏ
将 しょう はた
người chỉ huy; chung; người lãnh đạo
年少の ねんしょうの
bé thơ
少年の しょうねんの
trẻ.
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.