Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 左近の少将
少将 しょうしょう
thiếu tướng.
左近の桜 さこんのさくら
Cây hoa anh đào bên trái cung điện
近い将来 ちかいしょうらい
gần tương lai
少少 しょうしょう
chỉ là một phút; số lượng nhỏ
将 しょう はた
người chỉ huy; chung; người lãnh đạo
少年の しょうねんの
trẻ.
年少の ねんしょうの
bé thơ
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.