Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 左近川
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
左近の桜 さこんのさくら
cherry tree east of the southern stairs of the Hall for State Ceremonies (in Heian Palace)
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
左 さ ひだり
bên trái
近近 ちかぢか
sự gần kề; trước dài (lâu)
左シフト ひだりシフト
dịch trái
左ハンドル ひだりハンドル
ghế lái phía bên trái