Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 巨勢野足
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
勢力分野 せいりょくぶんや
the respective (relative) strength of political parties, distribution of the number of parliamentary seats held by each of the political parties
巨 きょ
sự rộng lớn; sự to lớn; lớn; khổng lồ
勢 ぜい せい
thế lực; binh lực; sức mạnh quân đội
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.