Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
巨口症
きょこーしょー
tật miệng rộng
巨口 きょこう
lớn kêu la
巨大症 きょだいしょう
tính chất khổng lồ
巨人症 きょじんしょー
bệnh khổng lồ (gigantism)
小口症 こぐちしょー
bệnh miệng nhỏ
末端巨大症 まったんきょだいしょう
bệnh to các viễn cực
先端巨大症 せんたんきょだいしょう
acromegaly
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
「CỰ KHẨU CHỨNG」
Đăng nhập để xem giải thích