Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
セメント質腫 セメントしつしゅ
u cementum
セメント質 セメントしつ
xi măng
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
巨大 きょだい
khổng lồ; phi thường
セメント質形成 セメントしつけいせい
sự hình thành cementum
巨細胞腫 きょさいほうしゅ
u tế bào khổng lồ
腫大 しゅだい
sưng, tấy
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá