Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
敷設 ふせつ
sự xây dựng (đường xá).
敷設船 ふせつせん
cable layer, cable ship
艇 てい
thuyền
配言済み 配言済み
đã gửi
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
巨 きょ
sự rộng lớn; sự to lớn; lớn; khổng lồ
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
艦艇 かんてい
đoàn xe; hạm đội; đàn