Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
当って
あたって
phản đối
引当る ひきあてる
rút thăm (vé trúng thưởng)
差し当る さしあたる
đối mặt với tình hình
思い当る おもいあたる
nghĩ về
当てはまる あてはまる 当てはまる
được áp dụng (luật); có thể áp dụng; đạt được; được xếp vào nhóm
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
当てる あてる
đánh trúng; bắn trúng
当て あて
mục tiêu; mục đích; điểm đến; sự hy vọng; sự trông đợi; sự kỳ vọng
「ĐƯƠNG」
Đăng nhập để xem giải thích