担
たん「ĐAM」
Bờ giậu
Bờ rào.

担 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 担
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
ほかくだほふたんぽやっかん(ほけん) 捕獲拿捕不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường bắt giữ (bảo hiểm).
どうめいひぎょういっきぼうどうふたんぽやっかん(ほけん) 同盟罷業一揆暴動不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường đình công, bạo động và dân biến (bảo hiểm).
担保 たんぽ
đảm bảo; khoản thế chấp
担任 たんにん
giáo viên chủ nhiệm
担架 たんか
cái cáng
担ぎ かつぎ
1. sự gánh, sự vác, sự mang 2. người bán hàng rong
担い にない
mang, gánh, chịu trách nhiệm