差し掛かる
さしかかる
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Đến gần, lại gần, tiếp cận
選挙戦
もいよいよ
ヤマ場
に
差
し
掛
かった。
Chiến dịch tranh cử đã tiến gần đến màn quan trọng nhất. .

Bảng chia động từ của 差し掛かる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 差し掛かる/さしかかるる |
Quá khứ (た) | 差し掛かった |
Phủ định (未然) | 差し掛からない |
Lịch sự (丁寧) | 差し掛かります |
te (て) | 差し掛かって |
Khả năng (可能) | 差し掛かれる |
Thụ động (受身) | 差し掛かられる |
Sai khiến (使役) | 差し掛からせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 差し掛かられる |
Điều kiện (条件) | 差し掛かれば |
Mệnh lệnh (命令) | 差し掛かれ |
Ý chí (意向) | 差し掛かろう |
Cấm chỉ(禁止) | 差し掛かるな |