為替差益 かわせさえき
kiếm lợi trên (về) sự trao đổi tiền tệ
為替差損益 かわせさそんえき
lãi/lỗ tỷ giá hối đoái
益益 えきえき
ngày càng tăng; càng ngày càng
益 えき やく よう
lợi ích; tác dụng
年益 ねんえき
Lợi nhuận hàng năm.
益人 ますひと
people, subjects, populace
純益 じゅんえき
lợi nhuận thuần; doanh thu thuần.