巻きひげ
まきひげ けんしゅ「QUYỂN」
☆ Danh từ
Tendril

巻きひげ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 巻きひげ
巻き下げ まきさげ
Cuộn hạ xuống
揚げ春巻き あげはるまき
Món nem rán ( vietnam’s food)
巻き上げる まきあげる
cuốn
ひき逃げ ひきにげ
tai nạn giao thông gây thương tích mà người gây ra đã bỏ trốn.
vật xoán hình tua
sự thu nhỏ, sự giảm bớt, sự giảm giá, sự hạ giá, sự biến đổi (sang một trạng thái, hình thức kém hơn, thấp hơn), sự giáng cấp, sự chinh phục, sự bắt phải đi đầu hàng, bản thu nhỏ, sự chữa, sự bó, sự nắn, sự khử, sự rút gọn, phép rút gọn, phép quy về, sự cán, sự dát; sự ép, sự nén
揚げ巻 あげまき
kiểu tóc nam cổ điển
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.