Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
巻狩り まきがり
đi săn
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
狩 かり
cuộc đi săn
巡狩 じゅんしゅ めぐかり
đế quốc đến thăm
狩人 かりゅうど かりうど りょうじん さつひと かりびと かりゅど
Người đi săn; thợ săn.
狩る かる
săn bắn; bắt cá; săn
狩り かり
gom; hái; lượm; nhặt
虫狩 むしかり ムシカリ
viburnum, Viburnum furcatum