巽 そん たつみ
hướng đông nam; miền đông nam
孝 こう きょう
hiếu; sự hiếu thảo
孝順 こうじゅん
sự vâng lời; sự hiếu thuận; lòng hiếu thảo.
孝経 こうきょう こうけい
(quyển) sách (của) lòng hiếu thảo
孝敬 こうけい
Lòng hiếu thảo; sự hiếu kính; hiếu thảo
孝養 こうよう
bổn phận làm con.
至孝 しこう
lòng hiếu thảo tuyệt đối; chí hiếu