Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
古墳 こふん
mộ cổ
横穴 よこあな おうけつ
Hang, động
ボタンあな ボタン穴
khuyết áo.
古墳時代 こふんじだい
thời kỳ phần mộ ((của) lịch sử tiếng nhật)
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
横綱稽古 よこづなけいこ
buổi tập mà nhà vô địch lớn có mặt
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.