Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 市ヶ尾横穴古墳群
古墳 こふん
mộ cổ
横穴 よこあな おうけつ
Hang, động
ボタンあな ボタン穴
khuyết áo.
古墳時代 こふんじだい
thời kỳ phần mộ ((của) lịch sử tiếng nhật)
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.