市債
しさい「THỊ TRÁI」
☆ Danh từ
Mối ràng buộc thành phố

市債 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 市債
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
公債市場 こうさいいちば こうさいしじょう
Thị trường trái phiếu+ Cụm thuật ngữ này miêu tả bất cứ nơi nào hoặc sự giao dịch nào, trong đó bất kì loại trái khoán nào được chuyển qua tay: ví dụ rõ nhất là SỞ GIAO DỊCH CHỨNG KHOÁN
債券市場 さいけんしじょう
thị trường trái phiếu
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
債 さい
khoản nợ; khoản vay.
ユーロ債 ユーロさい
trái phiếu châu âu