Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 市制 (単位系)
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
CGS単位系 シージーエスたんいけい
CGS (là hệ đơn vị của vật lý học dựa trên centimet như là đơn vị của chiều dài, gam là đơn vị khối lượng, và giây là đơn vị thời gian)
単本位制 たんほんいせい
bản vị đơn.
単位制度 たんいせいど
hệ thống điểm; gửi hệ thống
国際単位系 こくさいたんいけい
hệ đơn vị đo quốc tế; hệ đo lường quốc tế
単位株制度 たんいかぶせーど
hệ thống chứng khoán đơn vị
単位 たんい
tín chỉ (ở trường đại học); học phần
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.