Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 市区町村立病院
市立病院 しりつびょういん
bệnh viện ở thành phố
市区町村名 しくちょうそんめい
tên làng, thị trấn, quận huyện, thành phố
市町村 しちょうそん
thành phố, thị trấn và làng mạc; đơn vị hành chính địa phương cấp cơ sở của Nhật Bản
県立病院 けんりつびょういん
bệnh viện tỉnh.
病院 びょういん
nhà thương
町村 ちょうそん
thị trấn và làng mạc.
村立 そんりつ
sự thiết lập và duy trì bằng kinh phí của làng
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.