Các từ liên quan tới 市原鶴舞バスターミナル
バスターミナル バス・ターミナル
trạm xe bus
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
鶴 つる たず ツル
con sếu
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).