Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
市吏員
しりいん
người làm, người làm công
吏員 りいん
viên chức, công chức
警察吏員 けいさつりいん
cảnh sát
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
吏 り
パートタイムじゅうぎょういん パートタイム従業員
người làm thêm.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
「THỊ LẠI VIÊN」
Đăng nhập để xem giải thích