市吏員
しりいん「THỊ LẠI VIÊN」
☆ Danh từ
Người làm, người làm công

市吏員 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 市吏員
吏員 りいん
viên chức, công chức
警察吏員 けいさつりいん
cảnh sát
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
吏 り
viên chức, công chức
パートタイムじゅうぎょういん パートタイム従業員
người làm thêm.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
市委員会 しいいんかい
thành uỷ.