市場メカニズム
しじょう
Cơ chế thị trường
市場メカニズムという経済体制
Cơ chế thị trường được gọi là cơ chế kinh tế.

市場メカニズム được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 市場メカニズム
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
メカニズム メカニズム
cơ chế; cơ cấu.
為替相場メカニズム かわせそうばメカニズム かわせそうばめかにずむ
Cơ chế Tỷ giá Hối đoái
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
シグナリングメカニズム シグナリング・メカニズム
cơ chế phát tín hiệu
市場 しじょう いちば
chợ; thị trường.