市場分析
しじょうぶんせき「THỊ TRÀNG PHÂN TÍCH」
☆ Danh từ
Sự phân tích thị trường; phân tích thị trường.

市場分析 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 市場分析
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.
市場区分 しじょうくぶん
phân khúc thị trường
分析 ぶんせき
sự phân tích
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
分光分析 ぶんこうぶんせき
sự phân tích bằng kính quang phổ