市場喪失
いちばそうしつ しじょうそうしつ「THỊ TRÀNG TANG THẤT」
☆ Danh từ
Sự mất mát thị trường

市場喪失 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 市場喪失
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
喪失 そうしつ
sự mất; sự thiệt hại
喪失感 そうしつかん
cảm giác mất mát
市場の失敗 しじょうのしっぱい
sự thất bại trên thị trường
喪失する そうしつ そうしつする
táng.
童貞喪失 どうていそうしつ
mất đi sự trinh trắng
戦意喪失 せんいそうしつ
đánh mất tinh thần chiến đấu, đánh mất ý chí chiến đấu
自信喪失 じしんそうしつ
sự đánh mất tự tin